FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 차맨

9.12.1997(26) 186cm 60Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM46
CDM38
RM48
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11