FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 에드워즈

24.6.1999(25) 174cm 64Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
38
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11