FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 히븐

30.9.1999(25) 181cm 75Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM45
RM37
RB49
RWB47
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
30
Giữ bóng
36
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10