FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 골든

8.11.1999(25) 178cm 65Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM49
RM50
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16