FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 오팀

25.7.1998(26) 171cm 71Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM49
RB48
RWB49
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10