FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 헤이스

4.1.1999(25) 174cm 75Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM42
RM52
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
37
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10