FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

V. 고미

16.4.1999(25) 190cm 77Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM35
RM45
RB37
RWB37
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
24
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10