FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 크룩스

8.11.1997(27) 182cm 77Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM50
RM43
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16