FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 쇼쿤비

17.12.1998(25) 197cm 75Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM48
RM43
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
49
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10