FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 롤린슨

16.11.1998(26) 178cm 65Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM32
RM47
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
40
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
29
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11