FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 햄블린

13.10.1999(24) 180cm 75Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM52
RM44
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16