FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 헤일

4.2.2000(24) 180cm 75Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM47
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
35
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11