FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 컬

2.6.2000(24) 185cm 75Kg
ST17
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK44
Sức mạnh
45
Thể lực
24
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
52
Khéo léo
28
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
38
Phản ứng
39
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
44
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
44