FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 버드

18.9.2000(24) 183cm 68Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15