FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 카일

18.5.2000(24) 175cm 65Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM41
RM49
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10