FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Wikström

10.10.1999(25) 176cm 73Kg
ST41
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM41
CDM37
RM46
RB39
RWB40
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
29
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14