FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Hedlund

18.8.1998(26) 181cm 70Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
44
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
31
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
39
Quyết đoán
25
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14