FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayrton Preciado

17.7.1994(29) 182cm 71Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM46
RM64
RB47
RWB50
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10