FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Ortíz

11.10.1989(35) 183cm 83Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM47
CDM55
RM44
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
21
Chuyền dài
57
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12