FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 리처즈

31.5.1999(25) 174cm 71Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16