FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 파슨스

1.12.1998(25) 188cm 76Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM32
RB44
RWB41
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
27
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11