FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 너스

30.4.1999(25) 178cm 72Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM35
RM49
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12