FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erdon Daci

4.7.1998(25) 183cm 75Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12