FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Smarsch

14.1.1999(25) 195cm 97Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
35
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
11
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
54
TM đổ người
52
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50