FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Öhman

14.1.1988(36) 180cm 73Kg
ST36
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
40
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
35
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
29
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12