FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Morrison

7.12.1999(24) 181cm 79Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM47
RM48
RB53
RWB52
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
32
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16