FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Meredith

14.9.1999(25) 173cm 64Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM54
RM48
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16