FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 마디샤

12.1.1995(29) 181cm 75Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM59
RM53
RB61
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
74
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12