FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 맥코이

13.3.1998(26) 178cm 76Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM34
RM47
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
31
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9