FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 베일리

8.12.1999(24) 178cm 75Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16