FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Klemensson

7.11.1996(28) 185cm 70Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM19
CDM19
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
20
Tốc độ
28
Nhảy
54
Khéo léo
26
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
24
Phản ứng
33
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
52