FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Sambo

24.3.1996(28) 178cm 65Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM43
RM41
RB47
RWB46
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14