FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 런드

31.10.1998(26) 185cm 76Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM46
RM40
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16