FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Shonga

5.11.1996(28) 178cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM40
RM59
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16