FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Ternynck

13.3.1999(25) 194cm 87Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM21
RM20
RB19
RWB20
CB22
SW23
GK50
Sức mạnh
68
Thể lực
28
Tăng tốc
29
Tốc độ
31
Nhảy
48
Khéo léo
39
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
52