FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Díaz

27.2.1995(29) 187cm 78Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM58
RM53
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10