FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 월독

25.9.2000(24) 178cm 64Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM45
CDM45
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11