FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 파트론

5.11.1995(29) 179cm 71Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM43
CDM47
RM47
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16