FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Mo Geun

11.6.1994(30) 194cm 93Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
48