FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Bruus

16.1.1999(25) 182cm 69Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM34
RM48
RB33
RWB35
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13