FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Giraldo

23.2.1998(26) 169cm 66Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM48
RM48
RB50
RWB50
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
40
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11