FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST18
RW18
CF19
RF19
CAM22
CM24
CDM24
RM20
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
58
Thể lực
22
Tăng tốc
20
Tốc độ
17
Nhảy
33
Khéo léo
36
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
21
Rê bóng
10
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
46
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
52