FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lin Liangming

4.6.1997(27) 179cm 74Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM47
CDM37
RM53
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
42
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11