FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jessy Deminguet

7.1.1998(26) 178cm 74Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM54
RM55
RB55
RWB55
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14