FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thamsanqa Mkhize

18.8.1988(36) 179cm 72Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM58
RM54
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11