FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 메이슨

16.12.1999(24) 178cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM44
RM48
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13