FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Bunting

15.2.1996(28) 178cm 70Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM55
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13