FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 메스탈레

20.2.1998(26) 186cm 73Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM50
RM45
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16