FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denys Balanyuk

16.1.1997(27) 175cm 67Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM34
RM51
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11