FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 콜라르

31.5.1995(29) 185cm 77Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB35
RWB37
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12